|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
4kW |
|
Công suất (HP) |
5.4HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
-20...120°C |
|
Ứng dụng |
Industrial |
|
Tổng cột áp |
35.7...22.9m |
|
Lưu lượng |
5...22m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
16bar |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu hút |
2" |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
2" |
|
Số lượng cánh quạt |
2 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Tốc độ vòng quay |
3480rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (impellers/chambers), AISI 304 (pump shaft), AISI 304 (sleeve) |
|
Màu sắc |
Black, Silver |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...90°C |
|
Đặc điểm nổi bật |
Compact design, Reliable and safe |
|
Trọng lượng tương đối |
35kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
198mm |
|
Chiều cao tổng thể |
220mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
507mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP55 |