Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW, 1.5kW, 2.2kW |
Công suất (HP) |
1HP, 2HP, 3HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
5...50°C |
Ứng dụng |
Pool and SPA system, Aquaclture circulating water filtration |
Chiều sâu hút |
1.5m |
Tổng cột áp |
12...3m, 15...3m |
Lưu lượng |
5.1...17.4m³/h, 6...27m³/h, 18...30.9m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Shaft), Aluminum alloy (Body), PA+GF (impeller), PP+GF (pump head) |
Màu sắc |
Black |
Đặc điểm nổi bật |
No rusty issue, Large flow design, efficient work, Union design, easy to clean and install, Pre-filter can filter some foreign matters at first |
Trọng lượng tương đối |
8.5kg, 18.5kg, 24.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
160mm, 283mm |
Chiều cao tổng thể |
234mm, 362mm |
Chiều sâu tổng thể |
465mm, 684mm |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection |
Cấp bảo vệ |
IP55 |