Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
220VAC, 380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW |
Công suất (HP) |
1HP, 2HP, 3HP, 4HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Ứng dụng |
Filtration, Pool and SPA system, Water circulating and cleaning |
Chiều sâu hút |
2.5m |
Tổng cột áp |
12...3m, 15...3m |
Lưu lượng |
3.6...21.3m³/h, 12...27.6m³/h, 21.3...35.4m³/h, 27...38.4m³/h |
Kích thước đầu xả |
2" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Chất liệu thân máy bơm |
Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Shaft), Aluminum alloy (Body), PA+GF (impeller), PP+GF (pump head) |
Màu sắc |
Black |
Đặc điểm nổi bật |
Large flow design, efficient work, Union design, easy to clean and install, High quality engineering grade plastic steel material, More comfortable water environment, Motor grade F, improve durability |
Trọng lượng tương đối |
15.8kg, 18.8kg, 22kg, 25.3kg |
Chiều rộng tổng thể |
268mm |
Chiều cao tổng thể |
335mm |
Chiều sâu tổng thể |
603mm, 640mm |