U-304-DN25-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN25; M6; Chiều dài thân: 76mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
U-304-DN32-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN32; M8; Chiều dài thân: 86mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.25mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
U-304-DN40-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN40; M10; Chiều dài thân: 92mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.5mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
U-304-DN32-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN32; M10; Chiều dài thân: 86mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.5mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
U-304-DN25-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN25; M10; Chiều dài thân: 76mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN80-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN80; M8; Chiều dài thân: 138mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN100-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN100; M8; Chiều dài thân: 171mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN50-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN50; M10; Chiều dài thân: 109mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN32-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN32; M6; Chiều dài thân: 86mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN40-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN40; M6; Chiều dài thân: 92mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN50-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN50; M6; Chiều dài thân: 109mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN25-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN25; M8; Chiều dài thân: 76mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN65-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN65; M6; Chiều dài thân: 125mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN80-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN80; M6; Chiều dài thân: 138mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN400-M24
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN400; M24; Chiều dài thân: 487mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 3mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN500-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN500; M12; Chiều dài thân: 589mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN500-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN500; M16; Chiều dài thân: 589mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN500-M20
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN500; M20; Chiều dài thân: 589mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN500-M24
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN500; M24; Chiều dài thân: 589mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 3mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN100-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN100; M12; Chiều dài thân: 171mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN125-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN125; M12; Chiều dài thân: 191mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN150-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN150; M10; Chiều dài thân: 217mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN15-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN15; M6; Chiều dài thân: 60mm; Chiều dài ren: 30mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN15-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN15; M8; Chiều dài thân: 60mm; Chiều dài ren: 30mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN175-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN175; M10; Chiều dài thân: 249mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN300-M20
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN300; M20; Chiều dài thân: 385mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN350-M20
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN350; M20; Chiều dài thân: 435mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN400-M20
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN400; M20; Chiều dài thân: 487mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN150-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN150; M12; Chiều dài thân: 217mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN250-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN250; M10; Chiều dài thân: 334mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN200-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN200; M12; Chiều dài thân: 283mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN300-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN300; M10; Chiều dài thân: 385mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN200-M20
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN200; M20; Chiều dài thân: 283mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN250-M20
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN250; M20; Chiều dài thân: 334mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN50-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN50; M12; Chiều dài thân: 109mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN40-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN40; M12; Chiều dài thân: 92mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN100-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN100; M10; Chiều dài thân: 171mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN65-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN65; M12; Chiều dài thân: 125mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN80-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN80; M12; Chiều dài thân: 138mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN125-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN125; M10; Chiều dài thân: 191mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN65-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN65; M8; Chiều dài thân: 125mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN40-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN40; M8; Chiều dài thân: 92mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN50-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN50; M8; Chiều dài thân: 109mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN65-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN65; M10; Chiều dài thân: 125mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN80-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN80; M10; Chiều dài thân: 138mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN200-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN200; M10; Chiều dài thân: 283mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN20-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN20; M6; Chiều dài thân: 70mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN25-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN25; M12; Chiều dài thân: 76mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN300-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN300; M12; Chiều dài thân: 385mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN350-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN350; M12; Chiều dài thân: 435mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN250-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN250; M16; Chiều dài thân: 334mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN300-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN300; M16; Chiều dài thân: 385mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN350-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN350; M16; Chiều dài thân: 435mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN350-M24
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN350; M24; Chiều dài thân: 435mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 3mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN400-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN400; M12; Chiều dài thân: 487mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN400-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN400; M16; Chiều dài thân: 487mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN100-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN100; M16; Chiều dài thân: 171mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN125-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN125; M16; Chiều dài thân: 191mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN150-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN150; M16; Chiều dài thân: 217mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN175-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN175; M12; Chiều dài thân: 249mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN175-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN175; M16; Chiều dài thân: 249mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN200-M16
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN200; M16; Chiều dài thân: 283mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN20-M8
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN20; M8; Chiều dài thân: 70mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1.25mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN32-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN32; M12; Chiều dài thân: 86mm; Chiều dài ren: 50mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN250-M12
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN250; M12; Chiều dài thân: 334mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.75mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN15-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN15; M10; Chiều dài thân: 60mm; Chiều dài ren: 30mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN20-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN20; M10; Chiều dài thân: 70mm; Chiều dài ren: 40mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN100-M6
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN100; M6; Chiều dài thân: 171mm; Chiều dài ren: 60mm; Bước ren: 1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
U-304-DN400-M10
|
304 stainless steel; Dùng cho cỡ ống: DN400; M10; Chiều dài thân: 487mm; Chiều dài ren: 70mm; Bước ren: 1.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|