Loại |
U bolts |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 |
Chiều dài thân |
60mm, 70mm, 76mm, 86mm, 92mm, 109mm, 125mm, 138mm, 171mm, 191mm, 217mm, 249mm, 283mm, 334mm, 385mm, 435mm, 487mm, 589mm |
Vật liệu |
Carbon steel |
Xử lý bề mặt |
White zinc plating |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Partially threaded |
Chiều dài ren |
30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm |
Dùng cho cỡ ống |
DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN175, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500 |
Đường kính trong |
23mm, 30mm, 38mm, 46mm, 52mm, 64mm, 82mm, 94mm, 120mm, 148mm, 176mm, 202mm, 228mm, 282mm, 332mm, 378mm, 428mm, 530mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ lắp đặt |
186mm, 29mm, 31mm, 214mm, 240mm, 36mm, 38mm, 294mm, 44mm, 344mm, 52mm, 54mm, 390mm, 438mm, 440mm, 58mm, 60mm, 74mm, 92mm, 104mm |
Chiều rộng bên trong |
23mm, 30mm, 38mm, 46mm, 52mm, 64mm, 82mm, 94mm, 120mm, 148mm, 176mm, 202mm, 228mm, 282mm, 332mm, 378mm, 428mm, 530mm |
Chiều dài tổng thể (Vật hình chữ nhật) |
60mm, 70mm, 76mm, 86mm, 92mm, 109mm, 125mm, 138mm, 171mm, 191mm, 217mm, 249mm, 283mm, 334mm, 385mm, 435mm, 487mm, 589mm |
Chiều dày tổng thể |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 24mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |