|
Loại |
U bolts |
|
Kiểu ren |
M |
|
Cỡ ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 |
|
Chiều dài thân |
60mm, 70mm, 76mm, 86mm, 92mm, 109mm, 125mm, 138mm, 171mm, 191mm, 217mm, 283mm |
|
Vật liệu |
Carbon steel |
|
Xử lý bề mặt |
White zinc plating |
|
Hướng ren |
Right-hand |
|
Ren |
Threaded on both ends |
|
Chiều dài ren |
30mm, 40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 60mm, 60mm, 60mm, 70mm |
|
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
|
Dùng cho cỡ ống |
DN21, DN27, DN34, DN42, DN49, DN60, DN76, DN90, DN114, DN140, DN168, DN216 |
|
Đường kính trong |
23mm, 30mm, 38mm, 46mm, 52mm, 64mm, 82mm, 94mm, 120mm, 148mm, 176mm, 228mm |
|
Chiều rộng bên trong |
23mm, 30mm, 38mm, 46mm, 52mm, 64mm, 82mm, 94mm, 120mm, 148mm, 176mm, 228mm |
|
Thành phần |
Hexagon nut |
|
Màu |
White |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO |