Loại |
Hexagon head bolts |
Vật liệu |
Carbon steel |
Xử lý bề mặt |
Black oxide |
Màu |
Black |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
M10, M12, M14, M16, M18, M20 |
Bước ren |
1mm, 1.25mm, 1.5mm |
Chiều dài ren |
30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 120mm, 90mm |
Chiều dài thân |
30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 120mm, 90mm |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Kiểu bước ren |
Fine pitch |
Kiểu dáng đầu |
External hex |
Kiểu đầu vặn |
External hex |
Kích thước đầu vặn |
13mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Đường kính đầu |
14.38mm, 21.1mm, 24.49mm, 26.75mm, 30.14mm, 33.53mm |
Chiều cao đầu |
5.3mm, 7.5mm, 8.8mm, 10mm, 11.5mm, 12.5mm |
Cấp bền |
10.9 |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Đường kính tổng thể |
81mm, 108mm, 126mm, 6.74mm, 7.84mm, 9.24mm |
Chiều dài tổng thể |
35.3mm, 45.3mm, 55.3mm, 65.3mm, 37.5mm, 47.5mm, 57.5mm, 67.5mm, 87.5mm, 107.5mm, 38.8mm, 48.8mm, 58.8mm, 68.8mm, 78.8mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 110mm, 51.5mm, 61.5mm, 71.5mm, 81.5mm, 91.5mm, 111.5mm, 72.5mm, 82.5mm, 92.5mm, 102.5mm, 77.5mm, 112.5mm, 132.5mm, 88.8mm |
Long đen phẳng (Bán riêng) |
FW-BO-M10, FW-BO-M12, FW-BO-M14, FW-BO-M16, FW-BO-M18, FW-BO-M20 |
Long đen vênh (Bán riêng) |
SW-BO-M10, SW-BO-M12, SW-BO-M14, SW-BO-M16, SW-BO-M18, SW-BO-M20 |
Đai ốc (Bán riêng) |
HN-BO-M10, HN-BO-M12, HN-BO-M14, HN-BO-M16, HN-BO-M18, HN-BO-M20 |