Loại |
Eye bolts |
Kiểu ren |
M |
Kiểu mắt bu lông |
Curved circle |
Cỡ ren |
M10 |
Chiều dài thân |
59.5mm |
Vật liệu |
Carbon steel |
Xử lý bề mặt |
Zinc plating |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
18mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1.5mm |
Kiểu dáng đầu |
Eye |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Kích thước ngoài mắt bu lông |
D41mm |
Kích thước trong mắt bu lông |
D25mm |
Độ dày mắt |
8mm |
Chiều rộng tổng thể |
41mm |
Chiều cao tổng thể |
59.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |