Loại |
Eye bolts |
Kiểu ren |
M |
Kiểu mắt bu lông |
Curved circle |
Cỡ ren |
M8, M10, M12, M16, M20, M22, M24, M30, M36 |
Chiều dài thân |
48.3mm, 59.5mm, 73mm, 87mm, 101mm, 118mm, 128mm, 155mm, 186.5mm |
Vật liệu |
Carbon steel |
Xử lý bề mặt |
Zinc plating |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
15mm, 18mm, 22mm, 27mm, 30mm, 34mm, 38mm, 45mm, 55mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm |
Kiểu dáng đầu |
Eye |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Kích thước ngoài mắt bu lông |
D32.6mm, D41mm, D50mm, D60mm, D72mm, D81mm, D90mm, D110mm, D133mm |
Kích thước trong mắt bu lông |
D20mm, D25mm, D30mm, D35mm, D40mm, D44mm, D50mm, D60mm, D70mm |
Độ dày mắt |
6.3mm, 8mm, 10mm, 12.5mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 31.5mm |
Chiều rộng tổng thể |
32.6mm, 41mm, 50mm, 60mm, 72mm, 81mm, 90mm, 110mm, 133mm |
Chiều cao tổng thể |
48.3mm, 59.5mm, 73mm, 87mm, 101mm, 118mm, 128mm, 155mm, 186.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 60mm, 70mm |