Loại |
Anchor bolts |
Vật liệu |
Steel, 304 Stainless steel, 201 Stainless steel |
Lớp phủ bề mặt |
Zinc yellow-chromate plated |
Cỡ ren |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm |
Kiểu ren |
Metric |
Chiều dài thân |
50mm, 60mm, 80mm, 100mm, 120mm, 150mm, 200mm |
Đường kính thân |
8.5mm, 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 17mm, 20mm, 22mm, 26mm |
Chiều dài áo |
30mm, 40mm, 55mm, 72mm, 70mm, 89mm, 75mm, 90mm, 60mm, 80mm, 96mm, 115mm, 65mm, 86mm, 95mm, 125mm, 130mm, 120mm |
Cỡ mũi khoan |
10mm, 13mm, 15mm, 18mm, 20mm, 24mm, 25mm, 30mm |
Chất liệu bề mặt sử dụng |
Concrete |
Đường kính tổng thể |
8.5mm, 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 17mm, 20mm, 22mm, 26mm |
Chiều dài tổng thể |
50mm, 60mm, 80mm, 100mm, 120mm, 150mm, 200mm |