Loại |
Cross recessed head screws |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
M3, M4, M5, M6, M8 |
Chiều dài thân |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm |
Vật liệu |
201 stainless steel |
Vật liệu sản phẩm tương thích |
201 stainless steel |
Long đen phẳng (Bán riêng) |
FW-201-M3, FW-201-M4, FW-201-M5, FW-201-M6, FW-201-M8 |
Long đen vênh (Bán riêng) |
SW-201-M3, SW-201-M4, SW-201-M5, SW-201-M6, SW-201-M8 |
Đai ốc (Bán riêng) |
HN-201-M3, HN-201-M4, HN-201-M5, HN-201-M6, HN-201-M8 |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.25mm |
Kiểu dáng đầu |
Truss |
Kiểu đầu vặn |
Phillips |
Kích thước đầu vặn |
No. 1, No. 2, No. 3, No. 4 |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Đường kính đầu |
6.4mm, 8.9mm, 11.2mm, 13.3mm, 17mm |
Chiều cao đầu |
2.05mm, 2.65mm, 3.25mm, 3.9mm, 5mm |
Đường kính tổng thể |
6.4mm, 8.9mm, 11.2mm, 13.3mm, 17mm |
Chiều dài tổng thể |
8.05mm, 10.05mm, 12.05mm, 14.05mm, 18.05mm, 20.05mm, 22.05mm, 27.05mm, 32.05mm, 8.65mm, 10.65mm, 12.65mm, 14.65mm, 18.65mm, 20.65mm, 22.65mm, 27.65mm, 32.65mm, 37.65mm, 42.65mm, 47.65mm, 52.65mm, 62.65mm, 72.65mm, 82.65mm, 9.25mm, 11.25mm, 13.25mm, 15.25mm, 19.25mm, 21.25mm, 23.25mm, 28.25mm, 33.25mm, 38.25mm, 43.25mm, 48.25mm, 53.25mm, 63.25mm, 73.25mm, 83.25mm, 9.9mm, 11.9mm, 13.9mm, 15.9mm, 19.9mm, 21.9mm, 23.9mm, 28.9mm, 33.9mm, 38.9mm, 43.9mm, 48.9mm, 53.9mm, 63.9mm, 73.9mm, 83.9mm, 11mm, 13mm, 15mm, 17mm, 21mm, 23mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 65mm, 75mm, 85mm, 37.05mm, 42.05mm, 47.05mm, 52.05mm, 62.05mm, 72.05mm, 82.05mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |