Loại |
Double-headed hammer |
Chất liệu mặt búa |
Rubber |
Chất liệu đầu búa |
Rubber |
Hình dạng mặt |
Round |
Chất liệu tay cầm |
Polypropylene (PP), Thermoplastic rubber (TPR) |
Chất liệu cán |
TPR (Thermoplastic Rubber) |
Có thể thay tay cầm |
Non Replaceable |
Có thể thay mặt búa |
Non Replaceable |
Chức năng |
Standard |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
8oz, 16oz |