Loại |
Double-headed hammer |
Bộ/Chiếc |
Individual |
Chất liệu mặt búa |
Carbon steel (C45) |
Chất liệu đầu búa |
Forged carbon steel |
Trọng lượng đầu búa |
1.5kg, 2kg, 1kg |
Vân bề mặt |
Smooth |
Hình dạng mặt |
Rectangular |
Chất liệu tay cầm |
Glass fiber |
Chất liệu cán |
Glass fiber |
Đặc điểm riêng |
Packed by label, Heat treatment |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
2kg, 2.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
95mm |
Chiều dài tổng thể |
261mm |