Loại |
Claw/Nail Hammer |
Bộ/Chiếc |
Individual |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
1 |
Chất liệu mặt búa |
Steel |
Chất liệu đầu búa |
Steel |
Trọng lượng đầu búa |
453g, 567g, 624g |
Vân bề mặt |
Smooth, Checkered |
Hình dạng mặt |
Round |
Kích thước mặt |
D34.3mm |
Chất liệu tay cầm |
Steel |
Có thể thay tay cầm |
Non Replaceable |
Có thể thay mặt búa |
Non Replaceable |
Đặc điểm riêng |
Optimal weight distribution for a controlled swing, Oval shaped strike face for easy toe nailing |
Khối lượng tương đối |
680g, 794g, 907g |
Chiều dài tổng thể |
190.5mm, 209.6mm |