Cảm biến vùng Omron F3SG-RE series 

Cảm biến vùng Omron F3SG-RE series
Hãng sản xuất: OMRON
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 4.999

Series: Cảm biến vùng Omron F3SG-RE series

Đặc điểm chung của Cảm biến vùng OMRON F3SG-RE series

Cảm biến vùng OMRON dòng F3SG-RE:
- Cung cấp các chức năng an toàn đơn giản - tiết kiệm TCO bằng cách giảm lỗi.
- Đấu nối dây đơn giản chỉ với 4 dây.
- Thời gian phản hồi nhanh 5 ms.

Thông số kỹ thuật chung của Cảm biến vùng OMRON F3SG-RE series

Loại

Safety light curtains / safety light barriers / safety multi-light beams

Phương pháp phát hiện

Through-beam (Full set)

Khoảng cách phát hiện

10 m, 20 m

Chiều cao bảo vệ

160 mm, 240 mm, 320 mm, 400 mm, 480 mm, 560 mm, 640 mm, 720 mm, 800 mm, 880 mm, 960 mm, 1040 mm, 1120 mm, 1200 mm, 1280 mm, 1360 mm, 1440 mm, 1520 mm, 1600 mm, 1680 mm, 1760 mm, 1840 mm, 1920 mm, 2000 mm, 2080 mm, 190 mm, 270 mm, 350 mm, 430 mm, 510 mm, 590 mm, 670 mm, 750 mm, 830 mm, 910 mm, 990 mm, 1070 mm, 1150 mm, 1230 mm, 1310 mm, 1390 mm, 1470 mm, 1550 mm, 1630 mm, 1710 mm, 1790 mm, 1870 mm, 1950 mm, 2030 mm, 2110 mm, 2190 mm, 2270 mm, 2350 mm, 2430 mm, 2510 mm

Số trục quang học

15, 23, 31, 39, 47, 55, 63, 71, 79, 87, 95, 103, 111, 119, 127, 135, 143, 151, 159, 167, 175, 183, 191, 199, 207, 8, 12, 16, 20, 24, 28, 32, 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 68, 72, 76, 80, 84, 88, 92, 96, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124

Bước trục quang học

10 mm, 20 mm

Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn

D14 mm, D30 mm

Vật phát hiện tiêu chuẩn

Opaque

Nguồn cấp

24 VDC

Loại ngõ vào

Contact

Loại đầu ra

NPN, PNP

Chế độ hoạt động

Light On

Nguồn sáng

Infrared LED (870 nm)

Thời gian phản hồi

15 ms, 75 ms

Chức năng bảo vệ

Short-circuit protection, Reverse polarity protection

Chức năng

Self-test (Test function)

Tiêu chuẩn an toàn

Type of ESPE: Type 4, Classification: type B, HFT, Performance level (PL)/ safety category: PL e/category 4, PFHD, Proof test interval TM: every 20 years, SFF, Type of ESPE: Type 2, Performance level (PL)/ safety category: PL c/category 2

Chất liệu vỏ

Aluminum alloy

Kiểu kết nối

Pre-wire connetor

Chiều dài cáp

0.3 m

Phương pháp lắp đặt

Backside mounting, Side-mount bracket

Môi trường hoạt động

Standard

Ánh sáng môi trường

Sunlight: 10,000 Ix max.

Nhiệt độ môi trường

-10...55°C

Độ ẩm môi trường

35...85%

Khối lượng tương đối

600 g, 800 g, 1 kg, 1.2 kg, 1.4 kg, 1.6 kg, 1.9 kg, 2.1 kg, 2.3 kg, 2.5 kg, 2.7 kg, 2.9 kg, 3.1 kg, 3.3 kg, 3.5 kg, 3.7 kg, 3.9 kg, 4.1 kg, 4.4 kg, 4.6 kg, 4.8 kg, 5 kg, 5.2 kg, 5.4 kg, 5.6 kg, 600 g, 800 g, 1 kg, 1.2 kg, 1.4 kg, 1.6 kg, 1.8 kg, 2 kg, 2.2 kg, 2.4 kg, 2.6 kg, 2.8 kg, 3 kg, 3.3 kg, 3.5 kg, 3.7 kg, 3.9 kg, 4.1 kg, 4.3 kg, 4.5 kg, 4.7 kg, 4.9 kg, 5.1 kg, 5.3 kg, 5.5 kg, 5.7 kg, 5.9 kg, 6.1 kg, 6.3 kg, 6.5 kg

Chiều rộng

35 mm

Chiều cao

190 mm, 270 mm, 350 mm, 430 mm, 510 mm, 590 mm, 670 mm, 750 mm, 830 mm, 910 mm, 990 mm, 1070 mm, 1150 mm, 1230 mm, 1310 mm, 1390 mm, 1470 mm, 1550 mm, 1630 mm, 1710 mm, 1790 mm, 1870 mm, 1950 mm, 2030 mm, 2110 mm, 190 mm, 270 mm, 350 mm, 430 mm, 510 mm, 590 mm, 670 mm, 750 mm, 830 mm, 910 mm, 990 mm, 1070 mm, 1150 mm, 1230 mm, 1310 mm, 1390 mm, 1470 mm, 1550 mm, 1630 mm, 1710 mm, 1790 mm, 1870 mm, 1950 mm, 2030 mm, 2110 mm, 2190 mm, 2270 mm, 2350 mm, 2430 mm, 2510 mm

Chiều sâu

35 mm

Cấp bảo vệ

IP65, IP67

Tiêu chuẩn áp dụng

CE, TUV, UL

Phụ kiện đi kèm

Standard fixed bracket

Phụ kiện bán rời

Double-ended cable: XS5W-D421-C81-F, Double-ended cable: XS5W-D421-D81-F, Double-ended cable: XS5W-D421-E81-F, Double-ended cable: XS5W-D421-G81-F, Double-ended cable: XS5W-D421-J81-F, Double-ended cable: XS5W-D421-L81-F, Laser pointer for F3SG-R: F39-PTG, Sensor mounting brackets: F39-LGA, Sensor mounting brackets: F39-LGF, Sensor mounting brackets: F39-LGTB, Sensor mounting brackets: F39-LGTB-1, Single-ended cable: XS5F-D421-C80-F, Single-ended cable: XS5F-D421-D80-F, Single-ended cable: XS5F-D421-E80-F, Single-ended cable: XS5F-D421-G80-F, Single-ended cable: XS5F-D421-J80-F, Single-ended cable: XS5F-D421-L80-F, Spatter protection cove: F39-HGB0180, Test rod: F39-TRD14, Test rod: F39-TRD30, Y-joint plug/socket connector: F39-GCNY1, Spatter protection cover: F39-HGB0260, Spatter protection cover: F39-HGB0340, Spatter protection cover: F39-HGB0420, Spatter protection cover: F39-HGB0500, Spatter protection cover: F39-HGB0580, Spatter protection cover: F39-HGB0660, Spatter protection cover: F39-HGB0740, Spatter protection cover: F39-HGB0820, Spatter protection cover: F39-HGB0900, Spatter protection cover: F39-HGB0980, Spatter protection cover: F39-HGB1060, Spatter protection cover: F39-HGB1140, Spatter protection cover: F39-HGB1220, Spatter protection cover: F39-HGB1300, Spatter protection cover: F39-HGB1380, Spatter protection cover: F39-HGB1460, Spatter protection cover: F39-HGB1540, Spatter protection cover: F39-HGB1620, Spatter protection cover: F39-HGB1700, Spatter protection cover: F39-HGB1780, Spatter protection cover: F39-HGB1860, Spatter protection cover: F39-HGB1940, Spatter protection cover: F39-HGA0550

Tài liệu Cảm biến vùng Omron F3SG-RE series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79
Hotline: (+84) 989 465 256 (Miền Bắc) / (+84) 936 862 799 (Miền Nam)
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 109 -  Đã truy cập: 117.187.403
Chat hỗ trợ