| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Pressure sensors - Digital display type  | 
                                            
| 
                                                 Loại áp suất  | 
                                                
                                                 Relative pressure  | 
                                            
| 
                                                 Loại áp suất đo  | 
                                                
                                                 Negative pressure  | 
                                            
| 
                                                 Dải áp suất  | 
                                                
                                                 0...-101kPa  | 
                                            
| 
                                                 Độ chính xác  | 
                                                
                                                 ±3% FS  | 
                                            
| 
                                                 Chịu được áp lực  | 
                                                
                                                 400kPa  | 
                                            
| 
                                                 Đơn vị áp suất có thể chuyển đổi  | 
                                                
                                                 kPa  | 
                                            
| 
                                                 Thích hợp với loại lưu chất  | 
                                                
                                                 Gas  | 
                                            
| 
                                                 Đặc tính của lưu chất  | 
                                                
                                                 Non-corrosive, Non-flammable  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 12...24VDC  | 
                                            
| 
                                                 Loại hiển thị  | 
                                                
                                                 7-segment LED  | 
                                            
| 
                                                 Hiển thị chữ số  | 
                                                
                                                 4  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng cảm biến  | 
                                                
                                                 Square  | 
                                            
| 
                                                 Loại cổng  | 
                                                
                                                 Threaded  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu ren  | 
                                                
                                                 M (Female), R (PT)  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước cổng  | 
                                                
                                                 1/8", M5  | 
                                            
| 
                                                 Vị trí cổng  | 
                                                
                                                 Rear port  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu cổng kết nối  | 
                                                
                                                 Aluminum die-cast  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu vỏ  | 
                                                
                                                 Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)  | 
                                            
| 
                                                 Ngõ ra điều khiển  | 
                                                
                                                 1...5VDC, PNP open collector  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng bảo vệ  | 
                                                
                                                 Output reverse connection protection, Output short over current protection circuit, Power supply reverse connection protection  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng  | 
                                                
                                                 Control output judgment  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp lắp đặt  | 
                                                
                                                 Flush mounting  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước mặt cắt  | 
                                                
                                                 33x33mm, 36x36mm  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp đấu nối dây  | 
                                                
                                                 Pre-wired  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài cáp  | 
                                                
                                                 2m  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 0...55°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường( không ngưng tụ)  | 
                                                
                                                 35...85%, 0...85%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 110g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 28mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 28mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 46mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP50  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CE  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 Instruction manual, Mounting Bracket  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 Mounting bracket: E89-F3, Panel-mounting bracket: E89-F4  |