Loại |
Displacement-measurement sensor |
Phương pháp cảm biến |
Diffuse reflective |
Nguồn sáng |
Laser (660 nm, 1 mW max, Class 2) |
Dải đo |
21...29mm |
Hình dạng tia |
Spot beam |
Kích thước tia |
2mm dia. |
Chỉ thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Lọai ngõ ra |
NPN |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA |
Loại ngõ vào |
No |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tuyến tính |
±0.3%FS (entire range) |
Độ phân giải |
10µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.03% FS/°C |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài cáp |
5m |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
20.3mm |
Chiều cao tổng thể |
50mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Phụ kiện mua rời |
No |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Screws, Resistor |