Loại |
Displacement-measurement sensor |
Phương pháp cảm biến |
Diffuse reflective |
Nguồn sáng |
Laser (660 nm, 1 mW max, Class 2), Class 1) |
Dải đo |
40...60mm, 65...135mm, 150...450mm, 200...1000mm |
Hình dạng tia |
Spot beam |
Kích thước tia |
0.17mm dia., 0.33mm dia., 0.52mm dia., 0.56mm dia. |
Chỉ thị |
LED display, 7 segment, 5-digit |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Lọai ngõ ra |
NPN, PNP |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA |
Loại ngõ vào |
Laser OFF input, Zero reset input |
Chức năng |
Keep/clamp switch, OFF-delay timer, ON/OFF-delay timer, ON-delay timer, Smart tuning, Zero reset, Eco function, Hysteresis width setting, One-shot timer, Area output, Settiing initialization, Background removal |
Thời gian đáp ứng |
200ms |
Ánh sáng môi trường |
7500lx, 5000lx |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired, Pre-wired connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài cáp |
0.5m, 2m |
Chất liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephtahalate) |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
110g, 180g, 330g, 140g, 210g, 360g |
Chiều rộng tổng thể |
47mm, 50.1mm |
Chiều cao tổng thể |
52.5mm, 66mm |
Chiều sâu tổng thể |
24.1mm, 27.2mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Phụ kiện mua rời |
Mounting bracket : E39-L180, Cable length: ZX0-XC10R, Cable length: ZX0-XC20R, Mounting bracket : E39-L181 |
Giá đỡ (Bán riêng) |
E39-L180, E39-L181 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
ZX0-XC10R, ZX0-XC20R |