Loại |
Capacitive sensors |
Khoảng cách phát hiện |
8mm |
Kích cỡ |
M18 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
50Hz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
10mA |
Điện áp dư tối đa |
1.5V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NC |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, iron |
Điều chỉnh độ nhạy |
Yes |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
3-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
52mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Chrome-plated brass |
Chức năng bảo vệ |
Power reversely connected protective circuit, Surge protection, Overload protection |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
70g |
Đường kính thân |
18mm |
Chiều dài thân |
75.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC |