Khoảng cách phát hiện |
25 mm |
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Cylindrical |
Chống nhiễu/Không chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1 mm, Grounded metal plate |
Tần số đáp ứng |
70 Hz |
Loại ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NO |
Điều chỉnh độ nhạy |
Available |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
82 mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2 m |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...95 %RH |
Khối lượng tương đối |
200 g |
Đường kính |
34 mm |
Dài (trừ phần cáp) |
89 mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CCC, CE, cUL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bracket, Bolts |
Phụ kiện mua rời |
Mounting brackets Y92E-A34 |
Cảm biến tiệm cận Omron E2B series/Cảm biến từ Omron E2B series E2B-M18KS08-WP-C2 2M
Cảm biến tiệm cận Omron E2B series/Cảm biến từ Omron E2B series E2B-M18KS05-M1-B1