Loại |
Color mark sensors |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Color mark detection |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Màu sắc phát hiện tiêu chuẩn |
Blue, Green, Red |
Nguồn sáng |
Blue LED, Green LED, Red LED |
Đối tượng phát hiện |
Color |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Kích thước tia sáng |
1x5mm |
Chế độ phát hiện |
Color mode, Mark mode |
Cài đặt độ nhạy |
Teaching |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON, Consistent-ON, Inconsistent-ON |
Ngõ vào mở rộng |
Non-contact input |
Thời gian đáp ứng |
150µs max (color mode), 45µs max (mark mode) |
Kiểu hiển thị |
LED screen |
Mạch bảo vệ |
Short-circuit protection |
Chức năng |
Fine sensitivity adjustment, OFF-delay timer, ON-delay timer |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephthalate) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
55g |
Chiều rộng tổng thể |
24mm |
Chiều cao tổng thể |
36.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
71.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
M4 screw with washers |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
CN-24B-C2, CN-24B-C5, CN-24BL-C2, CN-24BL-C5 |
Giá đỡ (Bán riêng) |
MS-LX-1, MS-LX-2 |