Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter, Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
100 mm, 300 mm, 1 m, 3 m, 10 m, 15 m, 30 m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque, Translucent |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
100 × 100 mm, 300 × 300 mm, D75 mm, D15 mm |
Nguồn sáng |
Infrared, Red LED |
Nguồn cấp |
10...30 VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1 ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Power supply reverse polarity protection, Output short-circuit protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2 m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60 C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% RH |
Khối lượng tương đối |
95 g, 12 g, 50 g, 6 g |
Chiều rộng |
11 mm |
Chiều cao |
32 mm |
Chiều sâu |
20 mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Bracket, Bolts, Reflector: MS-2A |
Phụ kiện mua rời |
No, Reflective tape: MST-200-2, Reflective tape: MST-100-5, Reflective tape: MST-50-10, Connector cable: CID408-2, Connector cable: CID408-5, Connector cable: CLD408-2, Connector cable: CLD408-5 |
Bộ điều khiển cảm biến đa chức năng Autonics dòng PA10 PA10-V
Bộ điều khiển cảm biến đa chức năng Autonics dòng PA10 PA10-VP