Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
U shape type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
30mm, 50mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D2mm, D0.6mm, D1.5mm, D0.4mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
30mm, 50mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
45mm, 51mm |
Số trục quang |
1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Cài đặt độ nhạy |
No, Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
30mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA at 30VDC |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection |
Chức năng |
Solid die casting case, Optic axis control unnecessary |
Vật liệu vỏ |
Zinc die casting |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Sunlight: 11, 000 lx max., Incandescent lamp: 3, 000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng tổng thể |
52mm, 78mm |
Chiều cao tổng thể |
79mm, 85mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
IEC |