Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
Khoảng cách phát hiện |
0.1...2.5m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D75mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Mutual interference prevention |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Stainless steel |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 5,000 lx max., Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
15mm |
Chiều cao tổng thể |
40.3mm |
Chiều sâu tổng thể |
30.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP67G |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Not equipped |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L104, Bracket: E39-L153, Bracket: E39-L196, Bracket: E39-L197, Bracket: E39-L98, Reflectors: E39-R1R |