Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
F micro type, R micro type, K micro type, L micro type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
5mm, 3.6mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
2×0.8mm, 1×0.5mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
5...24VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
3.6mm, 5mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
6.6mm, 9mm |
Số trục quang |
1 |
Tần số đóng/mở |
0.5kHz |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
1m, 2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 3, 000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
18.5g |
Chiều rộng tổng thể |
13mm, 25mm, 27.2mm |
Chiều cao tổng thể |
21.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
13mm, 7.4mm, 15.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |