Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
Khoảng cách phát hiện |
3.5m, 500mm |
Đối tượng phát hiện |
Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D6mm, D2.5mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Cài đặt độ nhạy |
Teaching, Adjuster |
Thời gian đáp ứng |
0.5ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Automatic compensation (AC3), Key lock, Mutual interference prevention, Light-ON/Dark-ON selectable |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector, Pre-wired, Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
2m, 0.3m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 10 |
Môi trường hoạt động |
Water resistance, Oil resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
40g, 60g, 160g |
Chiều rộng tổng thể |
15.8mm |
Chiều cao tổng thể |
49.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
40.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L192, Bracket: E39-L193, Cable: XS2F-D421-D80-F, Cable: XS2F-D421-G80-F, Cable: XS5F-D421-D80-F, Cable: XS5F-D421-G80-F, Reflectors: E39-R1K, Reflectors: E39-R1S, Reflectors: E39-R8, Reflectors: E39-RP1, Reflectors: E39-RS10, Reflectors: E39-RS11, Reflectors: E39-R21 |