Loại |
Photoelectric sensors with distance-settable |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
BGS, FGS |
Khoảng cách phát hiện |
20...200mm, 20...160mm, 2...80mm |
Có thể điều chỉnh khoảng cách phát hiện |
40...200mm, 40...160mm, 20...80mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
100×100mm, 25x25mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Pre-wired connector, Connector |
Chiều dài cáp |
0.5m, 2m, 5m, 0.3m, 10m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 10 |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
65g, 20g |
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
Chiều cao tổng thể |
33.1mm, 43.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Cable: XS3F-M421-402-A, Cable: XS3F-M421-405-A, Cable: XS3F-M422-402-A, Cable: XS3F-M422-405-A |