Loại |
Pipe-mounting liquid level photomicrosensor |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Liquid in a pipe |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
Đường kính ống dẫn áp dụng |
6...13 mm |
Độ dày ống dẫn áp dụng |
1 mm |
Vật liệu ống dẫn áp dụng |
FEP or any other material as transparent as FEP |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Polycarbonate |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
5 m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 3,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% RH |
Khối lượng tương đối |
55 g |
Chiều rộng |
26 mm |
Chiều cao |
16 mm |
Chiều sâu |
17.2 mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Anti-slip tube, Binding band |
Phụ kiện mua rời |
No |