Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Standard |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Khoảng cách phát hiện |
1...5mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Translucent |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
15x15mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
5...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector, Solder terminals |
Môi trường ánh sáng |
Fluorescent light: 1,500 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
3.5g |
Chiều rộng tổng thể |
25.4mm |
Chiều cao tổng thể |
31.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
6.95mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver |
Phụ kiện mua rời |
Connector hold-down clip: EE-1006A, Connector with cable: EE-1006 1M, Connector with cable: EE-1006 2M, Connector with cable: EE-1010 1M, Connector with cable: EE-1010 2M, Connector with robot cable: EE-1010-R 1M, Connector with robot cable: EE-1010-R 2M, Connector: EE-1001, Connector: EE-1001-1, Connector: EE-1009 |