|
Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
|
Hình dáng |
Rectangular type |
|
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
|
Khoảng cách phát hiện |
10m |
|
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
|
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D14.8mm |
|
Nguồn sáng |
Infrared |
|
Nguồn cấp |
24...240VAC, 12...240VDC |
|
Cài đặt độ nhạy |
No |
|
Loại đầu ra |
Relay |
|
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
|
Thời gian đáp ứng |
30ms |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
No |
|
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Timer |
|
Truyền thông |
No |
|
Vật liệu vỏ |
Plastic |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
|
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max |
|
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
|
Khối lượng tương đối |
270g |
|
Chiều rộng tổng thể |
25mm |
|
Chiều cao tổng thể |
65mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP66 |
|
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts, Nuts, Reflectors |
|
Phụ kiện mua rời |
Mounting Bracket: E39-L51, Slit: E39-S39, Mounting bracket: E39-L53 |