Loại |
Fiber Optic Units |
Hình dạng |
Flat |
Phương pháp phát hiện |
Limited-reflective |
Khoảng cách phát hiện |
0...15mm, 0...4mm, 5.4...9mm |
Hướng phát hiện cảm biến |
Flat view, Side view |
Vật phát hiện chuẩn |
Glass with reflection factor of 7% |
Đường kính vật cảm biến nhỏ nhất |
2µm, 5µm |
Chiều dài sợi quang |
2m, 5m |
Bán kính uốn cho phép |
R25, R10 |
Chất liệu sợi quang |
Plastic |
Chất liệu đầu cảm biến |
Polyvinyl chloride (PVC), Acrylonitrin Butadien Styren (ABS), Polycarbonate |
Vật liệu vỏ bọc sợi |
Polyethylene |
Đặc điểm sợi quang |
Standard type |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-40...70°C |
Khối lượng tương đối |
60g, 40g |
Chiều rộng tổng thể |
14mm, 11mm, 16mm |
Chiều cao tổng thể |
2.0205m, 2.014m, 2.016m |
Chiều sâu tổng thể |
3.8mm, 2.5mm, 4mm |
Cấp bảo vệ |
IP40, IP50 |
Thiết bị tương thích |
E3NX-FA series, E3X-HD series |