Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
13mA |
Điện áp dư tối đa |
2V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
30x30x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
400Hz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Load short-circuit protection, Reverse polarity protection, Surge protection, Prevent mutual interference |
Đặc điểm |
New model, Polarity, Flexible PVC cable |
Chất liệu vỏ |
Nickel-plated brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
43mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
195g |
Đường kính thân |
30mm |
Chiều dài thân |
48mm |
Tiêu chuẩn |
IEC, CCC, CE, CSA, cUL, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Clamping nuts, Toothed washer |