Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 4mm, 8mm, 15mm, 16mm, 20mm, 30mm, 5mm, 10mm, 18mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Số dây |
3-Wire, 2-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded, Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, mild steel ST37, 12x12x1mm, 24x24x1mm, 45x45x1mm, 48x48x1mm, 60x60x1mm, 90x90x1mm |
Tần số đáp ứng |
1.5kHz, 1kHz, 800Hz, 500Hz, 400Hz, 250Hz, 100Hz |
Ngõ ra |
PNP, NPN, DC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Brass, Stainless steel (SUS) |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting), Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
27mm, 49mm, 34mm, 56mm, 39mm, 61mm, 44mm, 66mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
65g, 85g, 160g, 15g, 280g, 370g, 20g, 35g, 70g, 200g, 260g |
Đường kính thân |
30mm, 8mm, 12mm, 18mm |
Chiều dài thân |
40mm, 62mm, 50.3mm, 72.3mm, 59.5mm, 81.5mm, 48mm, 70mm, 53mm, 75mm, 58mm, 80mm, 43mm, 65mm, 64.5mm, 86.5mm, 39mm, 61mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F, Connector cable: XS2F-D422-D80-F, Connector cable: XS2F-D422-G80-F, Connector cable: XS2F-M12PVC4A2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4A5M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S5M, Connector cable: XS3F-M321-302-R, Connector cable: XS3F-M321-305-R, Connector cable: XS3F-M322-302-R, Connector cable: XS3F-M322-305-R, Connector cable: XS3F-M8PVC3A2M, Connector cable: XS3F-M8PVC3A5M, Connector cable: XS3F-M8PVC3S2M, Connector cable: XS3F-M8PVC3S5M |