Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
30x30x1mm, mild steel ST37 |
Tần số đáp ứng |
400Hz |
Ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NC |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
66mm |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
160g |
Đường kính thân |
30mm |
Chiều dài thân |
86mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F, Connector cable: XS2F-D422-D80-F, Connector cable: XS2F-D422-G80-F, Connector cable: XS2F-M12PVC4A2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4A5M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S5M |