Khoảng cách phát hiện |
8 mm |
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical |
Chống nhiễu/Không chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1 mm, Grounded metal plate |
Tần số đáp ứng |
100 Hz |
Loại ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Điều chỉnh độ nhạy |
Available |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
40 mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2 m |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...95 %RH |
Khối lượng tương đối |
145 g |
Đường kính |
18 mm |
Dài (trừ phần cáp) |
80 mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CCC, CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Mounting brackets: Y92E-B18 |