Khoảng cách phát hiện |
15 mm |
Nguồn cấp |
100...220 VAC |
Số dây |
2-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical |
Chống nhiễu/Không chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1 mm, Grounded metal plate |
Tần số đáp ứng |
10 Hz |
Loại ngõ ra |
AC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NC |
Điều chỉnh độ nhạy |
Available |
Chức năng bảo vệ |
Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
50 mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2 m |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...95 %RH |
Khối lượng tương đối |
205 g |
Đường kính |
30 mm |
Dài (trừ phần cáp) |
80 mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CCC, CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Mounting brackets: Y92E-B30 |
Cảm biến tiệm cận Omron E2B series/Cảm biến từ Omron E2B series E2B-M18KN10-WP-C1 2M
Cảm biến tiệm cận Omron E2B series/Cảm biến từ Omron E2B series E2B-M18LS05-WP-B1 2M