Loại |
Inductive proximity sensors - safety type |
Khoảng cách phát hiện |
0...4mm |
Kích cỡ |
M18 |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Hình dạng |
Cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
Semiconductor, pulsed |
Điều chỉnh độ nhạy |
No |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
65mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Đặc điểm |
Position determination of hazardous movements , Position monitoring in areas with limited access |
Môi trường hoạt động |
Vibration resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Khối lượng tương đối |
60g |
Đường kính thân |
18mm |
Chiều dài thân |
90.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP69K |