Loại |
Inductive proximity sensors - safety type |
Khoảng cách phát hiện |
0...15mm, 0...12mm, 0...6mm, 0...4mm |
Kích cỡ |
W40xH40xD66mm, M30, M18 |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Hình dạng |
Rectangular type, Cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded, Shielded |
Ngõ ra |
Semiconductor, pulsed |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting), Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
39mm, 55mm, 65mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Zinc diecast, Stainless steel (SUS), Brass |
Đặc điểm |
Position determination of hazardous movements Position monitoring in areas with limited access |
Môi trường hoạt động |
Vibration resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Khối lượng tương đối |
220g, 130g, 30g, 60g |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
40mm |
Chiều sâu thân |
66mm |
Đường kính thân |
30mm, 18mm |
Chiều dài thân |
80mm, 90.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, EU, UK, ACMA, TUV, RoHS |