Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Kích cỡ |
M30 |
Nguồn cấp |
12...48VDC, 24...240VAC, 24...210VDC |
Tần số đáp ứng |
100Hz, 800Hz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA, 350mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
PNP, AC 2-Wire, DC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NC |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m, 5m, 10m |
Số dây |
3-Wire, 2-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
67mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Metal |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection |
Môi trường hoạt động |
Chemicals resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều dài thân |
81mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC |