Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọcTPE
- Chống dầu và dầu sinh học
- Phù hợpvới ứng dụng trong và ngoài nhà xưởng
Cấu trúc
Lõi |
Lõi đồng chất lượng cao theo tiêu chuẩn EN 60228 |
|
Vỏ sợi cáp |
Nhựa tổng hợp TPE chất lượng cao |
|
Bện xoắn |
Số lõi <12: Lõi được bện thành 1 layer với bước ngắn Số lõi≥12: Lõi được bện thành khối, xoắn quanh sợi dây căng cáp với bước ngắn, giúp giảm ứng suất trong sợi cáp
|
|
Màu sợi cáp |
Lõi < 0.75 mm 2 : Màu sắc theo tiêu chuẩn DIN 47100 |
|
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền TPE, Chống mài mòn, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu xanh thép (tương tự như RAL 5011) |
|
CFRIP ® | Cho phép tăng 50% tốc độ cắt cáp |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích minimum 5 x d
Chuyển động ngoài xích minimum 4 x d
Cố định minimum 3x d
|
|
Nhiệt độ |
Trong xích -35 °C to +100 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 6m/s
|
|
Gia tốc max |
80 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song, khoảng cách lên tới 400m |
|
Xoắn | ± 90°,cho 1 m chiều dài cáp | |
Điện áp sử dụng |
300/500 V (theo tiêu chuẩn DIN VDE 0245) |
|
Điện áp kiểm tra |
2000 V (theo tiêu chuẩn DIN EN 50396) |
Bảng chọn mã