Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Power supply |
Số dây |
2 |
Tiết diện dây |
1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
2x1.5mm², 2x2.5mm², 2x4mm², 2x6mm², 2x10mm², 2x16mm², 2x25mm², 2x35mm², 2x50mm², 2x70mm², 2x95mm², 2x120mm², 2x150mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
0.6/1(1.2)kV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Flexible |
Đường kính bên ngoài dây |
10.9mm, 11.7mm, 12.9mm, 14.1mm, 15.3mm, 17.3mm, 20.1mm, 22.3mm, 25.1mm, 29.2mm, 32.8mm, 36mm, 40.4mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
7/0.52, 7/0.67, 7/0.86, 7/1.04, 19/ |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
12.1, 7.41, 4.61, 3.08, 1.83, 1.15, 0.727, 0.524, 0.387, 0.268, 0.193, 0.153, 0.124 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
141g, 172.1g, 222g, 279.4g, 370.4g, 512.3g, 738g, 958.3g, 1.2571kg, 1.738kg, 2.3193kg, 2.8461kg, 3.5389kg |
Đường kính tổng |
10.9mm, 11.7mm, 12.9mm, 14.1mm, 15.3mm, 17.3mm, 20.1mm, 22.3mm, 25.1mm, 29.2mm, 32.8mm, 36mm, 40.4mm |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
TCVN 5935-1, IEC 60502-1 |