Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv LS Cu/XLPE/PVC 3x+1x series 

Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv  LS Cu/XLPE/PVC 3x+1x series
Hãng sản xuất: LS
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 157

Series: Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv LS Cu/XLPE/PVC 3x+1x series

Đặc điểm chung của Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv LS Cu/XLPE/PVC 3x+1x series

Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv dòng XLPE:
- Các loại cáp này là cáp được bọc chất cách điện XLPE (có polyethylene liên kết chéo) giúp tăng khả năng chịu nhiệt tối đa (90℃), đồng thời có khả năng chống khói, chống cháy và thân thiện với môi trường
- Cáp hạ thế có chứng chỉ KS và chứng nhận kiểm soát an toàn thiết bị điện
Ứng dụng: Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv dòng XLPE là cáp hạ thế cung cấp nguồn điện cho các khu công nghiệp có quy mô lớn và các tòa nhà thương mại

Thông số kỹ thuật chung của Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv LS Cu/XLPE/PVC 3x+1x series

Loại

Electrical cables

Ứng dụng

Power supply, Motors

Số dây

3+1

Tiết diện dây

2.5mm², 1.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm²

Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²)

3x2.5+1x1.5mm², 3x4.0+1x2.5mm², 3x6+1x4mm², 3x10+1x6mm², 3x16+1x10mm², 3x25+1x16mm², 3x35+1x16mm², 3x35+1x25mm², 3x50+1x25mm², 3x50+1x35mm², 3x70+1x35mm², 3x70+1x50mm², 3x95+1x50mm², 3x95+1x70mm², 3x120+1x70mm², 3x120+1x95mm², 3x150+1x120mm², 3x150+1x70mm², 3x150+1x95mm², 3x185+1x120mm², 3x185+1x150mm², 3x185+1x95mm², 3x240+1x120mm², 3x240+1x150mm², 3x240+1x185mm², 3x300+1x150mm², 3x300+1x185mm², 3x300+1x240mm², 3x400+1x240mm²

Cấp điện áp

Low voltage cables

Điện áp định mức

0.6/1(1.2)kV

Vật liệu dẫn

CU

Phân loại dây dẫn

Stranded

Loại dây

Insulation

Cấu trúc Shield

Unshielded

Chất làm đầy

Yes

Chất liệu lớp cách điện bên trong

XLPE

Chất liệu lớp cách điện bên ngoài

PVC

Màu của lớp cách điện bên ngoài

Black

Sự khác biệt giữa các lõi dây

By color

Độ uốn

Flexible

Đường kính bên ngoài dây

17mm, 19mm, 23mm, 25mm, 28mm, 33mm, 37mm, 42mm, 45mm, 51mm, 57mm, 63mm, 69mm

Chiều dài cáp / dây

Made to order

Môi trường hoạt động

Updating

Trọng lượng mỗi mét dài

280g, 370g, 530g, 650g, 850g, 1.14kg, 1.51kg, 1.88kg, 2.23kg, 2.82kg, 3.56kg, 4.54kg, 5.72kg

Đường kính tổng

17mm, 19mm, 23mm, 25mm, 28mm, 33mm, 37mm, 42mm, 45mm, 51mm, 57mm, 63mm, 69mm

Chiều dài tổng

Made to order

Tiêu chuẩn đại diện

IEC 60502-1

Tài liệu Cáp LS 3 pha với dây trung tính nhỏ hơn 0.6-1(1.2)kv LS Cu/XLPE/PVC 3x+1x series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 10 -  Đã truy cập: 85.961.440
Chat hỗ trợ