Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc TPE
Lõi cáp quang / tiết diện lõi |
50/125 μm, 62.5/125 μm, 9/125 µm. Dây hợp chất Aramide để giảm độ căng |
|
Bện xoắn |
Lõi cáp quang với nhựa gia cường Aramide được quấn với bước ngắn |
|
Màu sợi cáp |
Lõi cáp quang: màu cam hoặc xanh da trời, hoặc vàng với chữ đen.
Lõi đồng: màu đen với chữ số màu trắng
|
|
Băng chống nhiễu | Nhựa Aramid chống uốn, bảo vệ khỏi xoắn | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền PUR, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu đen (tương tự như RAL 9005) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích ® minimum 5 x d Ngoài xích minimum 4 x d Cố định minimum 3 x d |
|
Nhiệt độ |
Trong xích ® -35 °C to +80 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 6m/s
|
|
Gia tốc max |
20 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song (unsupported), dịch chuyển trượt (gliding) tới 100m |
|
Điện áp sử dụng | CFLG.2LB.2CU: 300/500V (following DIN VDE 0245) | |
Điện áp kiểm tra | CFLG.2LB.2CU: 2000V (following DIN VDE 0281-2) |
Bảng chọn mã