Loại |
Fixed terminal block |
Dòng điện |
16A, 21A, 40A |
Điện áp |
600V |
Số cực |
3 pole |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3, M3.5, M4 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
1.25mm², 2mm², 5.5mm² |
Chiều rộng mỗi cực |
6.7mm, 8.5mm, 9.6mm |
Khoảng cách giữa hai cực |
7.9mm, 9.8mm, 11mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Chiều rộng tổng thể |
25mm, 30.5mm, 34.5mm |
Chiều cao tổng thể |
28.5mm, 30mm |
Chiều sâu tổng thể |
41.5mm, 42mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, JIS, UL |
Chiều cao ray |
BAA1000, BAP1000 |
Chắn bụi (Bán riêng) |
BNC220, BNC230 |