Loại |
Insulation cap for ring terminals |
Cỡ đầu cốt phù hợp |
0.3mm², 0.5mm², 0.75mm², 1.25mm², 2mm², 3.5mm², 5.5mm², 8mm², 14mm², 22mm², 38mm², 60mm², 80mm², 100mm², 150mm², 200mm², 250mm², 325mm² |
Màu sắc |
Red, White, Blue, Yellow, Black, Green, Transparent, Gray, Brown |
Vật liệu |
PVC |
Điện áp định mức |
600V |
Chiều dài chụp đầu cốt |
13mm, 14mm, 17mm, 19mm, 24mm, 29mm, 33mm, 39mm, 46mm, 54mm, 65mm, 68mm, 73mm, 75mm |
Chiều dầy chụp đầu cốt |
0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 2mm |
Đường kính trong nhỏ nhất của chụp đầu cốt |
2.2mm, 2.6mm, 2.9mm, 2.8mm, 3.1mm, 3.5mm, 3.6mm, 4.4mm, 4.2mm, 4.7mm, 5.2mm, 5.8mm, 6.2mm, 7.8mm, 9.5mm, 11.8mm, 13.5mm, 14mm, 16mm, 18mm, 23.2mm, 21.5mm, 28mm, 24.5mm, 32.7mm, 27mm, 32.2mm, 30.1mm |
Đường kính trong lớn nhất của chụp đầu cốt |
2.4mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.3mm, 4mm, 4.7mm, 5.2mm, 6.8mm, 9.2mm, 12mm, 14mm, 16.2mm, 19mm, 22mm, 25mm, 33mm, 37.5mm |
Nhiệt độ hoạt động |
<60°C |
Đường kính tổng thể |
3.6mm, 3.8mm, 4.1mm, 4.5mm, 5.4mm, 6.3mm, 6.8mm, 8.8mm, 11.4mm, 14.4mm, 17mm, 19.2mm, 22.2mm, 25.4mm, 28.6mm, 36.6mm, 41.5mm |
Chiều dài tổng thể |
13mm, 14mm, 17mm, 19mm, 24mm, 29mm, 33mm, 39mm, 46mm, 54mm, 65mm, 68mm, 73mm, 75mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |