Loại |
Adjustable wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Hình dạng đầu vặn |
Round |
Kiểu đầu ngàm |
Straight - jaw |
Cỡ của ngàm |
8...17mm, 14...32mm |
Bề mặt của ngàm |
Serrated |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Stainless steel |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Ứng dụng |
Multi-purpose to all shape of fastener, Slim jaw allows for working in confined area |
Đặc điểm nổi bật |
Anti-slip teeth effective on worn screws, Self-locking function grip, ideal for fastener 8~32mm, Ideal for: Spline 12-point, square, torx, hexagon and 70% round bolt |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
466g |
Chiều dài tổng thể |
265mm |