Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
1 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
12-point, Rounded |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External 12-point, External hex, External square |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset, Standard |
Kích thước đầu khớp |
10mm, 12mm, 14mm, 17mm, 19mm, 21mm |
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
Góc mở của đầu cờ lê |
15° |
Độ dầy của đầu cờ lê |
5.0mm, 6.7mm, 5.4mm, 7.4mm, 5.9mm, 8.3mm, 10.0mm, 6.8mm, 10.7mm, 11.7mm, 7.9mm |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu cờ lê |
Stainless steel |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
Ứng dụng |
Nuts |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Chiều dày tổng |
6.7mm, 7.4mm, 8.3mm, 10.0mm, 10.7mm, 11.7mm |
Chiều dài tổng (vật thể hình hộp chữ nhật) |
141.5mm, 161.5mm, 182mm, 212.5mm, 232mm, 253mm |