Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Inch |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
12-point, Jaw |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
12-point socket, Jaw |
Kích thước đầu khớp |
1-5/16", 1-3/8", 1-7/16", 1-1/2", 1-9/16", 1-5/8", 1-11/16", 1-3/4", 1-13/16", 1-7/8", 1-15/16", 2" |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
Góc mở của đầu cờ lê |
15° |
Độ dầy của đầu cờ lê |
12.1mm, 14.5mm, 12.5mm, 14.9mm, 13mm, 15.5mm, 14mm, 16.1mm, 16mm, 19.3mm, 19mm, 14.1mm, 18.2mm, 15mm, 18.9mm, 15.8mm, 23.1mm, 22mm, 17.9mm |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
Đặc điểm nổi bật |
Special alloy steel is used to enhance high torque, durability, and wear resistance |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Chemistry, Standard |
Khối lượng tương đối |
760g, 970g, 950g, 1.15kg, 1.546kg, 1402g, 1.432kg, 1.419kg, 1.478kg, 2.54kg, 2.55kg |
Chiều dài tổng thể |
410mm, 425mm, 455mm, 495mm, 563mm |
Tiêu chuẩn |
ANSI, ASME |