AS6H-21KT1BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-21KT1PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-21KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-21KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT1AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT1BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PEC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PGC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PHC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2EC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2GC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2HC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-33KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-33KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-3KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-32KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-32KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-32KT2HC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-32KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-32KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-32KT2PHC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-31KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-31KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-31KT2GC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-31KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-31KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-31KT2PGC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT2AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT2PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT1AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT1BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT1CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT1PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT1PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-2KT1PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PGC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PHC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-21KT1BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-21KT1PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-21KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6Q-21KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2HC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2PEC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2EC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-3KT2GC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-32KT2HC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-32KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-32KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-32KT2PHC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-33KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-33KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2P
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2PGC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-32KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-32KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-31KT2GC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT1PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT1PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT2PA
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-21KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-21KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT1AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT1BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT1CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-2KT1PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PEC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PGC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PHC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-21KT1B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-21KT1BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6M-21KT1PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2GC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2HC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-33KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-3KT2EC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-32KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-32KT2HC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-32KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-32KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-32KT2PHC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-33KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-31KT2DC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-31KT2GC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-31KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-31KT2PDC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-31KT2PGC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-32KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2PB
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-31KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT1CC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT1PAC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT1PBC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT1PCC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2AC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AS6H-2KT2BC
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|