Loại |
General-purpose horizontal |
Loại/Kiểu tác động |
Pin plunger, Roller plunger, Cross-roller plunger, Hinge roller lever, 2 positions hinge roller lever |
Hướng tác động |
Axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10 A at 125 VDC |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
5 N, 6.47 N, 10.2 N, 7.26 N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
0.9 mm, 6 mm, 3 mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
5.5 mm, 3.6 mm, 4 mm |
Thông số tính năng |
Standard, Sealed plunger |
Chiều rộng thân |
86 mm |
Chiều cao thân |
44.5 mm |
Chiều sâu thân |
25.4 mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2, Pg13.5, 1/2-14NPSM, M20 |
Môi trường làm việc |
Standard, Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% RH, 35...95% RH |
Khối lượng tương đối |
260...280 g |
Chiều rộng |
86 mm |
Chiều cao |
64.1 mm, 75.7 mm, 92.6 mm, 109.5 mm, 73.4 mm, 102 mm, 118.9 mm, 102.1 mm, 119 mm |
Chiều sâu |
25.4 mm, 54 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP60, IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CSA, UL |